hợp ý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hợp ý+
- Meet one's desire, fulfil one's wish
- Được một món quà hợp ý
To receive a gift which meets one's desire (to one's liking)
- Được một món quà hợp ý
- Fully agree in everything
- Đôi vợ chồng rất hợp ý nhau
That married couple is very harmonious
- Đôi vợ chồng rất hợp ý nhau
Lượt xem: 426