--

hợp ý

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hợp ý

+  

  • Meet one's desire, fulfil one's wish
    • Được một món quà hợp ý
      To receive a gift which meets one's desire (to one's liking)
  • Fully agree in everything
    • Đôi vợ chồng rất hợp ý nhau
      That married couple is very harmonious
Lượt xem: 441